Thực đơn
Viên_Vịnh_Nghi Sự nghiệp nghệ thuật thứ bảyNăm | Tên | Vai diễn | Hãng | Giải thưởng TVB | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1991 | Tôi yêu vườn hoa hồng 《我愛玫瑰園》 | Phương An Nhi 方安兒 | TVB | ||
1992 | Tha lai tự thiên đường 《他來自天堂》 | Lăng San San 凌珊珊 | TVB | ||
1999 | Hoa Mộc Lan 《花木蘭》 | Hoa Mộc Lan | CTV (Đài Loan) | ||
2000 | Tiếu ngạo giang hồ 《笑傲江湖》 | Nhậm Doanh Doanh 任盈盈 | CTV (Đài Loan) | ||
2001 | Tân Sở Lưu Hương 《新楚留香》 | Tống Tây Hồ 宋西湖 | CTS TVB | ||
2002 | Tề Thiên Đại Thánh Tôn Ngộ Không 《齊天大聖孫悟空》 | Cửu Thiên huyền nữ 九天玄女 | TVB | ||
2004 | The River Flows Eastwards | Sufen | |||
2004 | Nam thiếu lâm tam thập lục phòng 《南少林 三十六房》 | Lã Tứ Nương 吕四娘 | Hồ Nam TV | ||
2005 | Cô luyến hoa 《孤戀花》 | Vân Phương 雲芳 | CTS | ||
2006 | Cô dâu triệu phú 《真爱之百万新娘》 | Lâm Mẫn Quân 林敏君 | Shenzhen TV | ||
2008 | Nghi tình biệt luyến 《疑情別戀》 | Tiết Tử Dao 薛子瑤 (Zita) | TVB | ||
2009 | Phú quý môn 《富貴門》 | Trác Nhất Tâm 卓一心 | TVB | Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Top 15) Đề cử Nư diễn viên được yêu thích nhất (Top 15) | (Currently airing) |
2015 | Đa tình giang sơn 《多情江山》 | Hiếu Trang Hoàng thái hậu 孝莊皇太后 | Hà Nam Ảnh thị |
Thực đơn
Viên_Vịnh_Nghi Sự nghiệp nghệ thuật thứ bảyLiên quan
Viên Viên Thiệu Viên Thế Khải Viên ngọc thần: Chuyện về Bọ Rùa và Mèo Mun Viêng Chăn Viên Gia Quân Viên Nhất Kỳ Viên Vỹ Hào Viêng Chăn (tỉnh) Viên đá bí ẩnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Viên_Vịnh_Nghi https://www.imdb.com/name/nm0950703/